Khái niệm cơ bản về công nghệ Laser

✷ Tia laze

Tên đầy đủ của nó là Khuếch đại ánh sáng bằng bức xạ kích thích.Điều này có nghĩa đen là "khuếch đại bức xạ kích thích bằng ánh sáng".Đó là nguồn sáng nhân tạo có đặc tính khác với ánh sáng tự nhiên, có thể lan tỏa ra xa theo đường thẳng và có thể tập trung lại trong một khu vực nhỏ.

✷ Sự khác biệt giữa Laser và ánh sáng tự nhiên

1. Đơn sắc

Ánh sáng tự nhiên bao gồm nhiều bước sóng từ tia cực tím đến hồng ngoại.Bước sóng của nó khác nhau.

hình ảnh 1

Ánh sáng tự nhiên

Ánh sáng laser là một bước sóng ánh sáng duy nhất, một đặc tính gọi là đơn sắc.Ưu điểm của tính đơn sắc là nó làm tăng tính linh hoạt của thiết kế quang học.

hình ảnh 2

Tia laze

Chiết suất của ánh sáng thay đổi tùy theo bước sóng.

Khi ánh sáng tự nhiên đi qua thấu kính, hiện tượng khuếch tán xảy ra do có nhiều loại bước sóng khác nhau bên trong.Hiện tượng này được gọi là quang sai màu.

Mặt khác, ánh sáng laser là một bước sóng ánh sáng duy nhất chỉ khúc xạ theo cùng một hướng.

Ví dụ, trong khi ống kính của máy ảnh cần có thiết kế có thể khắc phục hiện tượng méo do màu sắc thì tia laser chỉ cần tính đến bước sóng đó để chùm tia có thể được truyền qua khoảng cách xa, cho phép thiết kế chính xác tập trung ánh sáng. ở một chỗ nhỏ.

2. Tính chỉ đạo

Tính định hướng là mức độ mà âm thanh hoặc ánh sáng ít có khả năng khuếch tán khi nó di chuyển trong không gian;tính định hướng cao hơn cho thấy sự khuếch tán ít hơn.

Ánh sáng tự nhiên: Nó bao gồm ánh sáng được khuếch tán theo nhiều hướng khác nhau và để cải thiện tính định hướng, cần có một hệ thống quang học phức tạp để loại bỏ ánh sáng bên ngoài hướng thuận.

hình ảnh 3

Tia laze:Nó là một loại ánh sáng có tính định hướng cao và dễ dàng hơn trong việc thiết kế quang học để cho phép tia laser truyền theo đường thẳng mà không lan rộng, cho phép truyền đi khoảng cách xa, v.v.

hình ảnh 4

3. Sự mạch lạc

Sự kết hợp cho biết mức độ ánh sáng có xu hướng giao thoa với nhau.Nếu ánh sáng được coi là sóng thì các dải càng gần thì độ kết hợp càng cao.Ví dụ, các sóng khác nhau trên mặt nước có thể tăng cường hoặc triệt tiêu lẫn nhau khi chúng va chạm với nhau, và cũng giống như hiện tượng này, sóng càng ngẫu nhiên thì mức độ giao thoa càng yếu.

hình ảnh 5

Ánh sáng tự nhiên

Pha, bước sóng và hướng của tia laser giống nhau và có thể duy trì sóng mạnh hơn, do đó cho phép truyền đi khoảng cách xa.

hình ảnh 6

Các đỉnh và thung lũng laser nhất quán

Ánh sáng có độ kết hợp cao, có thể truyền qua khoảng cách xa mà không bị lan rộng, có ưu điểm là nó có thể tập trung thành các điểm nhỏ thông qua thấu kính và có thể được sử dụng làm ánh sáng mật độ cao bằng cách truyền ánh sáng được tạo ra ở nơi khác.

4. Mật độ năng lượng

Laser có tính đơn sắc, tính định hướng và tính kết hợp tuyệt vời, đồng thời có thể tập hợp thành các điểm rất nhỏ để tạo thành ánh sáng có mật độ năng lượng cao.Laser có thể được thu nhỏ xuống gần giới hạn của ánh sáng tự nhiên mà ánh sáng tự nhiên không thể đạt tới.(Giới hạn bỏ qua: Nó đề cập đến việc vật lý không có khả năng tập trung ánh sáng vào thứ gì đó nhỏ hơn bước sóng ánh sáng.)

Bằng cách thu nhỏ tia laser xuống kích thước nhỏ hơn, cường độ ánh sáng (mật độ năng lượng) có thể tăng lên đến mức có thể sử dụng nó để cắt xuyên qua kim loại.

hình ảnh 7

Tia laze

✷ Nguyên lý dao động của Laser

1. Nguyên lý phát tia laser

Để tạo ra ánh sáng laser, cần có các nguyên tử hoặc phân tử gọi là môi trường laser.Môi trường laser được cung cấp năng lượng bên ngoài (bị kích thích) để nguyên tử chuyển từ trạng thái cơ bản năng lượng thấp sang trạng thái kích thích năng lượng cao.

Trạng thái kích thích là trạng thái trong đó các electron trong nguyên tử chuyển động từ lớp trong ra lớp vỏ ngoài.

Sau khi một nguyên tử chuyển sang trạng thái kích thích, nó sẽ trở lại trạng thái cơ bản sau một khoảng thời gian (thời gian cần thiết để chuyển từ trạng thái kích thích sang trạng thái cơ bản được gọi là thời gian sống huỳnh quang).Lúc này năng lượng thu được sẽ bức xạ dưới dạng ánh sáng để trở về trạng thái cơ bản (bức xạ tự phát).

Ánh sáng bức xạ này có bước sóng cụ thể.Laser được tạo ra bằng cách chuyển đổi các nguyên tử sang trạng thái kích thích và sau đó trích xuất ánh sáng thu được để sử dụng nó.

2. Nguyên lý khuếch đại Laser

Các nguyên tử bị chuyển sang trạng thái kích thích trong một khoảng thời gian nhất định sẽ phát ra ánh sáng do bức xạ tự phát và trở về trạng thái cơ bản.

Tuy nhiên, ánh sáng kích thích càng mạnh thì số lượng nguyên tử ở trạng thái kích thích sẽ càng tăng lên và bức xạ tự phát của ánh sáng cũng tăng lên dẫn đến hiện tượng bức xạ kích thích.

Bức xạ kích thích là hiện tượng trong đó, sau khi ánh sáng tới của bức xạ tự phát hoặc bức xạ kích thích tới một nguyên tử bị kích thích, ánh sáng đó cung cấp năng lượng cho nguyên tử bị kích thích để làm cho ánh sáng có cường độ tương ứng.Sau khi phát ra bức xạ kích thích, nguyên tử bị kích thích trở về trạng thái cơ bản.Chính bức xạ kích thích này được sử dụng để khuếch đại tia laser, và số lượng nguyên tử ở trạng thái kích thích càng lớn thì bức xạ kích thích được tạo ra liên tục càng nhiều, cho phép ánh sáng được khuếch đại và tách ra nhanh chóng dưới dạng ánh sáng laser.

hình ảnh 8
hình ảnh 9

✷ Cấu tạo của Laser

Laser công nghiệp được phân loại thành 4 loại.

1. Laser bán dẫn: Là loại laser sử dụng chất bán dẫn có cấu trúc lớp hoạt động (lớp phát sáng) làm môi trường.

2. Laser khí: Laser CO2 sử dụng khí CO2 làm môi trường được sử dụng rộng rãi.

3. Laser trạng thái rắn: Nói chung là laser YAG và laser YVO4, với môi trường laser tinh thể YAG và YVO4.

4. Laser sợi quang: sử dụng sợi quang làm phương tiện.

✷ Về Đặc tính Xung và Hiệu ứng trên Phôi

1. Sự khác biệt giữa YVO4 và laser sợi quang

Sự khác biệt chính giữa laser YVO4 và laser sợi quang là công suất cực đại và độ rộng xung.Công suất cực đại biểu thị cường độ ánh sáng và độ rộng xung biểu thị thời lượng ánh sáng.yVO4 có đặc tính dễ dàng tạo ra các đỉnh cao và xung ánh sáng ngắn, còn sợi quang có đặc tính dễ dàng tạo ra các đỉnh thấp và xung ánh sáng dài.Khi tia laser chiếu xạ vật liệu, kết quả xử lý có thể khác nhau rất nhiều tùy thuộc vào sự khác biệt về xung.

hình ảnh 10

2. Tác động tới vật liệu

Các xung của laser YVO4 chiếu xạ vật liệu bằng ánh sáng cường độ cao trong thời gian ngắn, khiến các vùng sáng hơn của lớp bề mặt nóng lên nhanh chóng rồi nguội đi ngay lập tức.Phần được chiếu xạ được làm lạnh đến trạng thái tạo bọt ở trạng thái sôi và bay hơi để tạo thành dấu ấn nông hơn.Quá trình chiếu xạ kết thúc trước khi nhiệt được truyền đi nên ít có tác động nhiệt đến khu vực xung quanh.

Mặt khác, các xung của laser sợi quang chiếu ra ánh sáng cường độ thấp trong thời gian dài.Nhiệt độ của vật liệu tăng chậm và ở dạng lỏng hoặc bay hơi trong thời gian dài.Do đó, laser sợi quang thích hợp cho việc khắc màu đen ở những nơi số lượng khắc lớn hoặc khi kim loại chịu nhiệt lượng lớn và bị oxy hóa và cần được làm đen.


Thời gian đăng: Oct-26-2023